Có 2 kết quả:
嫌弃 xián qì ㄒㄧㄢˊ ㄑㄧˋ • 嫌棄 xián qì ㄒㄧㄢˊ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to avoid sb (out of dislike)
(2) to turn one's back on sb
(3) to ignore
(2) to turn one's back on sb
(3) to ignore
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to avoid sb (out of dislike)
(2) to turn one's back on sb
(3) to ignore
(2) to turn one's back on sb
(3) to ignore
Bình luận 0